Thứ Hai, 28 tháng 4, 2014

Máy đo độ rung cầm tay EVB, ESDL

1. Thông tin về máy đo độ rung E407860



Gia tốc (peak): 656ft/s2 (200m/s2),
Tốc độ (peak): 7.87in/s (200mm/s),
Biên độ (peak-to-peak): 0.078in (2mm)
Cảm biến: dây dài 1m có đầu từ
Dải tần: 10Hz đến 1kHz
Độ phân dải: 2ft/s2 (0.5m/s2), 0.02in/s (0.5mm/s), và 0.001in (0.005)mm
Độ chính xác: ±(5% + 2 digits)
Chế độ đo RMS hoặc Peak
Bộ nhớ bằng tay, tự động 500 giá trị
Nguồn cung cấp pin 9v hoặc adaptor (mua thêm)
Kích thước : 7.1 x 2.8 x 1.3" (180 x 72 x 32mm);
Trọng lượng: 0.87lbs (395g)

2. Máy đo độ rung E-VB500



Gia tốc: 656ft/s2, 200m/s2, 20.39g (peak)
Vận tốc: 7.87in/s, 200mm/s, 19.99cm/s (peak)
Displacement: 0.078in, 2mm (peak-to-peak)
Độ phân dải: 1ft/s2, 0.1m/s2, 0.01g; 0.01in/s, 0.1mm/s, 0.01cm/s;
0.001in, 0.001mm
Cấp chính xác: ±(5%+2 digits)
Bộ nhớ: 20M giá trị sử dụng thẻ nhớ 2G SD
Kích thước: 8 x 3 x 1.5" (203 x 76 x 38mm
Trọng lượng: 1.13lbs (515g)

3. Máy đo độ rung E-SDL800



Gia tốc: 656ft/s2, 200m/s2, 20.39g
vận tốc: 7.87in/s, 200mm/s, 19.99cm/s
Displacement: 0.078in, 2mm (peak-to-peak)
độ phân dải: 1ft/s2, 0.1m/s2, 0.01g; 0.01in/s, 0.1mm/s, 0.01cm/s;
0.001in, 0.001mm
Cấp chính xác: ±(5%+2 digits)
Bộ nhớ: 20,000K giá trị, sử dụng thẻ nhớ 2G SD
Kích thước: 7.2 x 2.9 x 1.9" (182 x 73 x 47.5mm
Trọng lượng: 21.1oz (599g)

Thứ Năm, 24 tháng 4, 2014

Máy đo độ cứng hãng SAUTER

1. Thông tin về máy đo độ cứng HMR



Mẫu đo: (> 5 kg, thickness > 8 mm)
Bộ nhớ: 100 nhóm, 33 giá trị mỗi nhóm
Kết nối máy tính cổng RS232
Đơn vị đo: HL HB HV HRC HRB MPa
Tự động chuyển đổi đơn vị đo
Độ chính xác: ± 1 % at 800 HLD
Phạm vi đo độ bền: 374 - 2652 MPa
Bán kính mẫu nhỏ nhất (lồi/lõm): 50 mm (with support ring: 10 mm)
- Trọng lượng mẫu đo nhỏ nhất
+ Sensor C: 1,5 kg
+ Sensor D: 5 kg
+ Sensor G: 15 kg 
- Độ dày mẫu đo nhỏ nhất
+ Sensor C: 1 mm
+ Sensor D: 8 mm
+ Sensor G: 10 mm
Kích thước: 132 mm x 76 mm x 32 mm
Trọng lượng: 345 g

2. Thông tin về máy đo độ cứng HMO



Độ chính xác: 1 % 800 HLD (± 6 HL)
Giải đo độ bền kéo: 375 - 2639 MPa (steel)
Màn hình cảm ứng
Bộ nhớ 800 giá trị
Giao tiếp máy tính: cổng USB
Hiển thị giá trị đo, trung bình, Max, Min, ngày, giờ
Đơn vị đo: HRC, MPa, HRB, HB, HL, HV
Tự động chuyển đổi đơn vị đo 
Trọng lượng và độ dày mẫu đo nhỏ nhất tương ứng cảm biến
Sensor D + DC: 3 kg/8mm
Sensor G: 15 kg/10mm
Bán kính mẫu nhỏ nhất (lồi/lõm): 50 mm  
Kích thước: LxWxH 135x83x24 mm
Trọng lượng: 228 g

3. Thông tin về máy đo độ cứng HMP



Mẫu đo: (> 5 kg, thickness > 8 mm)
Độ chính xác: ± 1 % at 800 HLD
Phạm vi đo độ bền: 374 - 2652 MPa
Bộ nhớ: 100 nhóm, 32 giá trị mỗi nhóm
Đơn vị đo: HL HB HV HRC HRB MPa
Tự động chuyển đổi đơn vị đo
Bán kính mẫu nhỏ nhất (lồi/lõm): 50 mm (with support ring: 10 mm)
- Trọng lượng mẫu đo nhỏ nhất
+ Sensor C: 1,5 kg
+ Sensor D, DC, D+15, DL: 5 kg
+ Sensor G: 15 kg 
- Độ dày mẫu đo nhỏ nhất
+ Sensor C: 1 mm
+ Sensor D, DC, D+15, DL: 8 mm
+ Sensor G: 10 mm
Kích thước máy: 150 mm x 74 mm x 32 
Trọng lượng máy. 245 g

4. Thông tin về máy đo độ cứng HMM



Đơn vị đo : HL, HV,  HB,  HRB,  HRC,  MPa
Độ chính xác: 1 % at 800 HLD (± 6 HLD)
Bộ nhớ 9 nhóm giá trị
Measuring range tensile strength: 375 - 2639 MPa (steel)
- Độ dày và trọng lượng mẫu đo tương ứng sensor (min)
+ Sensor D + DC: 3 kg/8mm
+ Sensor G: 15 kg/10mm 
Bán kính tối thiếu (lồi/lõm): 50 mm (with support ring: 10 mm)
Nguồn: pin  (3 x 1,5 V AAA),  
Tự động bảo về và chỉ thị mức pin
Kích thước máy: LxWxH 150x80x30 mm
Trọng lượng: 0,2 kg

Thứ Tư, 23 tháng 4, 2014

Bút đo độ rung HG, AR

Ứng dụng của các bút đo độ rung, máy đo độ rung là được dùng để đo độ rung của động cơ, quạt điện, máy bơm, máy nén khí, máy công cụ...

1. Thông tin về bút đo, máy đo độ rung HG6400



Vận tốc: 0.01mm/s-199.9mm/s (RMS)
Khoảng tần số: 10Hz ~ 1kHz
Độ chính xác: ± 5%
Màn hình: kỹ thuật số LCD
Nguồn: pin hoạt động khoảng 4,5 giờ làm việc liên tục
Nhiệt độ hoạt động: 0 oC ~ 40 oC
Độ ẩm: <85%
Kích thước: 150 x 22 x 18mm
Trọng lượng: 55g (bao gồm pin)

2. Thông tin về bút đo, máy đo độ rung AR63C



Độ chính xác: ±10%H±2digits 
Gia tốc: 0.1~199.9m/s2
Vận tốc:  0.1~199.9m/s 
Độ dịch chuyển:  0.001~1.999mm
Giải tần đo gia tốc:
      + 10Hz~1kHz(LO)
      + 1kHz~15kHz(HI)
Giải tần đo tốc độ: 10HZ~1kHz
Phạm vi dịch chuyển tần số: 10Hz~1kHz
Tín hiệu ra: tín hiệu ra xoay chiều
Tự động chọn thang đo: Có
Đèn màn hình: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Nguồn: Pin AAA*2
Khối lượng sản phẩm: 60g
Kích thước sản phẩm: 70*30*150mm

Thứ Ba, 22 tháng 4, 2014

Máy đo độ ẩm hạt DHT-1



Thông tin về máy đo độ ẩm này:

Tính năng 
Readout trực tiếp% độ ẩm và nhiệt độ (° F và ° C) 
Màn hình LCD có đèn nền để sử dụng vào ban đêm 
Mạnh mẽ khẩu súng lục-grip xử lý với ngoài gồ ghề thăm dò trục làm bằng nhôm máy bay 
Độ dài 18 "thăm dò (bán chạy nhất), 24" thăm dò và 32 "thăm dò 

Thông số kỹ thuật 
Phạm vi độ ẩm: 14,4% đến 44% tùy thuộc vào hay kiểm tra 
Nhiệt độ: 32 ° đến 225 ° F (0 ° đến 107 ° C) 
Chính xác trong suốt phạm vi bình thường của lưu trữ, đóng kiện cỏ khô 
Độ phân giải màn hình: 0.1% độ ẩm 
9 volt pin không bao gồm

Thứ Hai, 21 tháng 4, 2014

Máy phát hiện khí gas GS-712

GS-712 máy sẽ phát hiện khí gas bị rò rỉ trong khu vực bếp, nơi mà bạn sử dụng gas trong việc đun nấu khi phát hiện có sự rò rỉ GAS trong nhà bếp, thiết bị sẽ báo động và đèn LED sẽ sáng nháy liên tục.



Khi phát hiện có khí gas rò rỉ thì máy phát hiện khí gas GS-712 sẽ:
+ Hụ còi báo động.

+ Đóng van gas.

+ Đèn Flash nháy sáng liên tục.

- Có pin dự phòng khi mất điện 
.
- Sử dụng điện nguồn 220V.

Chú ý khi sử dụng và lắp đặt: Để thiết bị hoạt động hiệu quả nhất nên lắp thiết bị cách sàn bếp 0,3 - 1,2m, khoảng cách từ nguồn gas đến thiết bị tối đa 1,5m.

Chủ Nhật, 20 tháng 4, 2014

Máy đo độ rung PCE-VT2700

Máy đo độ rung PCE-VT2700 giúp bạn có thể đo độ rung động của thiết bị, máy móc các kỹ thuật viên có thể đề ra các biện pháp lắp đặt và bảo trì máy hợp lý.




Thông số kỹ thuật

Khoảng đo của máy đo độ rung PCE-VT2700:
- Gia tốc: 0.1 ~  400.0 m/s2
- Vận tốc:  0.1 ~ 400.0 mm/s
- Độ dịch chuyển: 0.001 ~  4.000 mm
Độ phân giải lần lượt là:  0.1 m/s2; 0.1mm/s; 1 μm
Độ chính xác:  ±5 %

Dải tần của máy đo độ rung PCE-VT2700:
- Gia tốc:  10 Hz   ~  1 kHz
- Vận tốc:  10 Hz to 1 kHz
- Độ dịch chuyển:  10 Hz to 1 kHz
Màn hình LCD 4 digits ( hiển thị lại số đo cũ).
Cổng giao tiếp: RS-232
Nguồn:  4 pin AAA (1.5 V), hoạt động 4.5 giờ  liên tục .
Điều kiện hoạt động thích hợp: 0  ~  +50 °C, < 90 % r.h.
Kích thước:  124 x 62 x 30 mm
Khối lượng: 240 g

Thứ Năm, 17 tháng 4, 2014

Máy đo điện trở đất CA6423

Máy đo điện trở đất CA6423 là rất nhẹ và dễ sử dụng, được thiết kế để sử dụng cơ động, di động. Máy đo chính xác điện trở tiếp đất, kín, chống thấm và tin cậy với hiển thị dễ đọc.





Quý khách hàng có nhu cầu mua máy đo điện trở đất thì xin liên hệ với chúng tôi để được  tư vấn cụ thể nhất.

Thông số kỹ thuật:
Điện trở tiếp đất: 0,00 đến 2000 Ω (3 điều chỉnh)
•  Chỉ thị nhận biết 3 sự cố đo kiểm
•  Tần số đo: 128 Hz
•  Nối các cực đo với các đầu máy đo được đánh dấu theo màu sắc
•  Có thể dời thanh nối giữa H và S để đo điện trở 2 dây
•  Hiển thị digital 2000 số đếm cỡ lớn với con số cỡ 18 mm: có thể đọc tốt nhất
•  Bảo vệ bằng cầu chì HRC
•  Nguồn cung cấp: 8 pin 1,5 V với tuổi thọ trung bình 1800 phép đo, mỗi phép đo 15 giây.
•  Các phép đo phù hợp với IEC 1010, IEC 61557, VDE 0413 và BS 7671
•  An toàn điện: IEC 1010 và IEC 61557
•  Kích thước: 238x136x150 mm; nặng: 1.3 kg

Xem thêmmay do do am dat

Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More

 
Design by Free WordPress Themes | Bloggerized by Lasantha - Premium Blogger Themes | Best Hostgator Coupon Code